Thống kê hồ sơ tiếp nhận và trả kết quả từ ngày 18/10/2019 đến 12/11/2019 tại Trung tâm một cửa liên thông huyện Kim Sơn
STT |
SỐ HỒ SƠ |
VỀ VIỆC |
NGÀY TIẾP NHẬN |
NGƯỜI ĐĂNG KÝ |
Ngày hẹn trả |
Ngày trả kêt quả |
1 |
000.43.24.H42-191031-0049 |
Sổ hộ khẩu |
31/10/2019 15:58:54 |
PHẠM THỊ MINH |
01/11/2019 15:58:54 |
31/10/2019 16:30:03 |
2 |
000.43.24.H42-191031-0048 |
Bảng điểm |
31/10/2019 15:58:03 |
NGUYỄN VĂN MẠNH |
01/11/2019 15:58:03 |
31/10/2019 16:30:04 |
3 |
000.43.24.H42-191031-0047 |
Chứng minh nhân dân |
31/10/2019 15:56:57 |
ĐINH CHÍ KIÊN |
01/11/2019 15:56:57 |
31/10/2019 16:30:04 |
4 |
000.43.24.H42-191031-0046 |
Căn cước công dân |
31/10/2019 15:55:55 |
NGUYỄN ANH TÀI |
01/11/2019 15:55:55 |
31/10/2019 16:30:05 |
5 |
000.43.24.H42-191031-0045 |
Chứng chỉ |
31/10/2019 15:55:02 |
VŨ VĂN THÌN |
01/11/2019 15:55:02 |
31/10/2019 16:30:05 |
6 |
000.43.24.H42-191031-0044 |
Chứng chỉ |
31/10/2019 15:54:12 |
ĐỖ QUỐC THẾ |
01/11/2019 15:54:12 |
31/10/2019 16:30:06 |
7 |
000.43.24.H42-191031-0043 |
Bằng Tốt nghiệp |
31/10/2019 15:53:18 |
TRẦN VĂN TÙNG |
01/11/2019 15:53:18 |
31/10/2019 16:30:07 |
8 |
000.43.24.H42-191031-0042 |
Bảo hiểm y tế |
31/10/2019 15:52:15 |
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
01/11/2019 15:52:15 |
31/10/2019 16:30:07 |
9 |
000.43.24.H42-191031-0041 |
Sổ hộ khẩu |
31/10/2019 15:51:22 |
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
01/11/2019 15:51:22 |
31/10/2019 16:30:08 |
10 |
000.43.24.H42-191031-0040 |
Công văn |
31/10/2019 15:50:19 |
PHẠM QUANG TIẾN |
01/11/2019 15:50:19 |
31/10/2019 16:30:08 |
11 |
000.43.24.H42-191031-0039 |
Bằng Tốt nghiệp |
31/10/2019 15:49:19 |
LÊ THI DUNG |
01/11/2019 15:49:19 |
31/10/2019 16:30:08 |
12 |
000.43.24.H42-191031-0038 |
Bằng Tốt nghiệp |
31/10/2019 15:48:08 |
VŨ NHƯ THẾ |
01/11/2019 15:48:08 |
31/10/2019 16:30:09 |
13 |
000.43.24.H42-191031-0037 |
Quyết định |
31/10/2019 15:47:14 |
NGUYỄN ANH QUYỀN |
01/11/2019 15:47:14 |
31/10/2019 16:30:09 |
14 |
000.43.24.H42-191031-0036 |
Quyết định |
31/10/2019 15:46:23 |
BÙI THỊ NGOAN |
01/11/2019 15:46:23 |
31/10/2019 16:30:10 |
15 |
000.43.24.H42-191031-0035 |
Quyết định |
31/10/2019 15:45:33 |
TRẦN THỊ NHUNG |
01/11/2019 15:45:33 |
31/10/2019 16:30:10 |
16 |
000.43.24.H42-191031-0034 |
Căn cước công dân |
31/10/2019 15:44:42 |
PHẠM THỊ KHUYÊN |
01/11/2019 15:44:42 |
31/10/2019 16:30:11 |
17 |
000.43.24.H42-191031-0033 |
Chứng minh nhân dân |
31/10/2019 15:43:41 |
TRẦN THỊ OANH |
01/11/2019 15:43:41 |
31/10/2019 16:30:11 |
18 |
000.43.24.H42-191031-0032 |
Bảng điểm |
31/10/2019 15:42:41 |
ĐINH QUỐC TRƯỞNG |
01/11/2019 15:42:41 |
31/10/2019 16:30:12 |
19 |
000.43.24.H42-191031-0031 |
Quyết định |
31/10/2019 15:41:43 |
NGÔ THỊ THU DIỆU |
01/11/2019 15:41:43 |
31/10/2019 16:30:12 |
20 |
000.43.24.H42-191031-0030 |
Sổ hộ khẩu |
31/10/2019 15:40:40 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
01/11/2019 15:40:40 |
31/10/2019 16:30:12 |
21 |
000.43.24.H42-191031-0029 |
Bằng Tốt nghiệp |
31/10/2019 15:39:40 |
PHẠM VĂN QUÝ |
01/11/2019 15:39:40 |
31/10/2019 16:30:43 |
22 |
000.43.24.H42-191031-0028 |
Bằng Tốt nghiệp |
31/10/2019 15:38:44 |
MAI ĐỨC HIẾU |
01/11/2019 15:38:44 |
31/10/2019 16:30:43 |
23 |
000.43.24.H42-191031-0027 |
Chứng minh nhân dân |
31/10/2019 15:37:42 |
ĐỖ VĂN TUẤN |
01/11/2019 15:37:42 |
31/10/2019 16:30:44 |
24 |
000.43.24.H42-191031-0026 |
Chứng minh nhân dân |
31/10/2019 15:36:39 |
ĐINH THỊ LÂM THU |
01/11/2019 15:36:39 |
31/10/2019 16:30:44 |
25 |
000.43.24.H42-191031-0025 |
Quyết định |
31/10/2019 15:35:40 |
PHẠM VĂN CHẤN |
01/11/2019 15:35:40 |
31/10/2019 16:30:44 |
26 |
000.43.24.H42-191031-0024 |
Giấy ra viện |
31/10/2019 15:34:34 |
TRỊNH THỊ TÂM |
01/11/2019 15:34:34 |
31/10/2019 16:30:45 |
27 |
000.43.24.H42-191031-0023 |
Giấy chứng sinh |
31/10/2019 15:33:23 |
TRẦN NGỌC THÁI |
01/11/2019 15:33:23 |
31/10/2019 16:30:45 |
28 |
000.43.24.H42-191031-0022 |
Sổ hộ nghèo |
31/10/2019 15:32:25 |
PHẠM NGỌC CHI |
01/11/2019 15:32:25 |
31/10/2019 16:30:46 |
29 |
000.43.24.H42-191031-0021 |
Bảo hiểm y tế |
31/10/2019 15:31:19 |
VŨ NGỌC CẦU |
01/11/2019 15:31:19 |
31/10/2019 16:30:46 |
30 |
000.43.24.H42-191031-0020 |
Căn cước công dân |
31/10/2019 15:30:12 |
VŨ THỊ NINH |
01/11/2019 15:30:12 |
31/10/2019 16:30:46 |
31 |
000.43.24.H42-191031-0019 |
Chứng chỉ |
31/10/2019 15:29:12 |
LÂM THỊ NHUNG |
01/11/2019 15:29:12 |
31/10/2019 16:30:47 |
32 |
000.43.24.H42-191031-0018 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh |
31/10/2019 15:28:28 |
NGUYỄN QUỐC TUẤN |
05/11/2019 15:28:28 |
31/10/2019 15:33:52 |
33 |
000.43.24.H42-191031-0017 |
Chứng chỉ |
31/10/2019 15:28:18 |
PHAN THỊ HOA |
01/11/2019 15:28:18 |
31/10/2019 16:30:47 |
34 |
000.43.24.H42-191031-0016 |
Chứng chỉ |
31/10/2019 15:27:27 |
TRẦN THỊ HIẾU |
01/11/2019 15:27:27 |
31/10/2019 16:30:48 |
35 |
000.43.24.H42-191031-0015 |
Bằng cấp 3 |
31/10/2019 15:26:32 |
LÊ NGỌC HƯƠNG |
01/11/2019 15:26:32 |
31/10/2019 16:30:48 |
36 |
000.43.24.H42-191031-0014 |
Bằng Tốt nghiệp |
31/10/2019 15:25:42 |
NGUYỄN TRUNG THÀNH |
01/11/2019 15:25:42 |
31/10/2019 16:30:48 |
37 |
000.43.24.H42-191031-0013 |
Bảng điểm |
31/10/2019 15:24:42 |
ĐỖ THỊ LAN ANH |
01/11/2019 17:00:00 |
31/10/2019 16:32:25 |
38 |
000.43.24.H42-191031-0012 |
Bảo hiểm y tế |
31/10/2019 15:23:38 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
01/11/2019 15:23:38 |
31/10/2019 16:30:49 |
39 |
000.43.24.H42-191031-0011 |
CMND |
31/10/2019 15:22:13 |
LÊ VĂN CƯƠNG |
01/11/2019 15:22:13 |
31/10/2019 16:30:49 |
40 |
000.43.24.H42-191031-0010 |
Chứng minh nhân dân |
31/10/2019 15:21:19 |
HOÀNG THỊ HIỆP |
01/11/2019 15:21:19 |
31/10/2019 16:30:50 |
41 |
000.43.24.H42-191031-0009 |
Sổ hộ khẩu |
31/10/2019 15:20:26 |
NGÔ XUÂN NGUYỄN |
01/11/2019 15:20:26 |
31/10/2019 16:30:50 |
42 |
000.43.24.H42-191031-0008 |
Bảo hiểm y tế |
31/10/2019 15:19:23 |
TRƯƠNG CÔNG HỢP |
01/11/2019 15:19:23 |
31/10/2019 16:30:50 |
43 |
000.43.24.H42-191031-0007 |
Căn cước Công dân |
31/10/2019 15:18:29 |
ĐỖ THỊ HỒNG ĐIỆP |
01/11/2019 15:18:29 |
31/10/2019 16:31:02 |
44 |
000.43.24.H42-191031-0006 |
Đăng Ký xe |
31/10/2019 15:17:36 |
TRẦN THÙY DUNG |
01/11/2019 15:17:36 |
31/10/2019 16:31:02 |
45 |
000.43.24.H42-191031-0005 |
Đăng ký Kinh Doanh |
31/10/2019 15:16:43 |
TRẦN THỊ MẾN |
01/11/2019 15:16:43 |
31/10/2019 16:31:02 |
46 |
000.43.24.H42-191031-0004 |
CMND |
31/10/2019 15:15:40 |
ĐẶNG VĂN LIÊN |
01/11/2019 15:15:40 |
31/10/2019 16:31:03 |
47 |
000.43.24.H42-191031-0003 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
31/10/2019 15:09:25 |
NGUYỄN VĂN THỂ |
05/11/2019 15:09:25 |
31/10/2019 15:33:53 |
48 |
000.43.24.H42-191031-0002 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
31/10/2019 14:03:07 |
TRẦN VĂN THƯỢNG |
05/11/2019 14:03:07 |
31/10/2019 14:09:05 |
49 |
000.43.24.H42-191031-0001 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
31/10/2019 14:00:52 |
BÙI VĂN THỌ |
05/11/2019 14:00:52 |
31/10/2019 14:09:06 |
50 |
000.43.24.H42-191030-0018 |
Cải chính họ và tháng sinh của người mẹ từ Trần Thị Huyền sinh ngày 15/11/1985 thành Nguyễn Thị Huyền sinh ngày 15/01/1985 |
30/10/2019 09:15:44 |
NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN |
04/11/2019 09:15:44 |
30/10/2019 09:37:49 |
51 |
000.43.24.H42-191030-0017 |
Cải chính năm sinh của người cha từ sinh năm 1975 thành sinh năm 1973 |
30/10/2019 09:11:53 |
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
04/11/2019 09:11:53 |
30/10/2019 09:37:50 |
52 |
000.43.24.H42-191030-0016 |
Cải chính năm sinh của người cha từ sinh năm 1975 thành sinh năm 1973 |
30/10/2019 09:10:34 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
04/11/2019 09:10:34 |
30/10/2019 09:37:50 |
53 |
000.43.24.H42-191030-0015 |
Cải chính chữ đệm của người cha từ Nguyễn Văn Thái thành Nguyễn Ngọc Thái |
30/10/2019 09:08:56 |
NGUYỄN VĂN GIANG |
04/11/2019 09:08:56 |
30/10/2019 09:37:51 |
54 |
000.43.24.H42-191030-0014 |
Cải chính ngày và năm sinh của người cha; chữ đệm và quê quán của người mẹ; |
30/10/2019 09:07:11 |
TRẦN HOÀNG HẢI |
04/11/2019 09:07:11 |
30/10/2019 09:37:51 |
55 |
000.43.24.H42-191030-0013 |
Cải chính chữ đệm của người cha từ Trần Văn Dũng thành Trần Anh Dũng |
30/10/2019 09:00:33 |
TRẦN THỊ MƠ |
04/11/2019 09:00:33 |
30/10/2019 09:37:52 |
56 |
000.43.24.H42-191030-0012 |
Cải chính chữ đệm của người cha từ Đinh Văn Đông thành Đinh Xuân Đông |
30/10/2019 08:59:00 |
ĐINH VĂN BÌNH |
04/11/2019 08:59:00 |
30/10/2019 09:37:52 |
57 |
000.43.24.H42-191030-0011 |
Cải chính năm sinh của người mẹ từ sinh năm 1976 thành sinh năm 1979 |
30/10/2019 08:57:37 |
TRẦN THỊ THU HUYỀN |
04/11/2019 08:57:37 |
30/10/2019 09:37:53 |
58 |
000.43.24.H42-191030-0010 |
Cải chính năm sinh của người mẹ từ sinh năm 1980 thành sinh năm 1979 |
30/10/2019 08:55:55 |
TRẦN THỊ THANH LINH |
04/11/2019 08:55:55 |
30/10/2019 09:37:53 |
59 |
000.43.24.H42-191030-0009 |
Cải chính chữ đệm của người cha từ Đinh Văn Đông thành Đinh Xuân Đông |
30/10/2019 08:54:12 |
ĐINH VĂN AN |
04/11/2019 08:54:12 |
30/10/2019 09:37:53 |
60 |
000.43.24.H42-191030-0008 |
Cải chính năm sinh của người cha từ sinh năm 1974 thành sinh năm 1971 |
30/10/2019 08:33:09 |
NGUYỄN VĂN CHIỀU |
07/11/2019 08:33:09 |
30/10/2019 09:37:54 |
61 |
000.43.24.H42-191030-0007 |
Cải chính tên của người cha từ Đặng Văn Quảng thành Đặng Văn Quang |
30/10/2019 08:31:50 |
ĐẶNG VĂN LINH |
07/11/2019 08:31:50 |
30/10/2019 09:37:55 |
62 |
000.43.24.H42-191030-0006 |
cải chính chữ đệm của người cha từ Nguyễn Văn Việt thành Nguyễn Quốc Việt |
30/10/2019 08:30:23 |
NGUYỄN VĂN MÙI |
07/11/2019 08:30:23 |
30/10/2019 09:37:55 |
63 |
000.43.24.H42-191030-0005 |
Cải chính năm sinh của người cha từ sinh năm 1961 thành sinh năm 1964; mẹ từ sinh năm 1966 thành sinh năm 1967 |
30/10/2019 08:28:45 |
DƯƠNG THÀNH ĐẠT |
07/11/2019 08:28:45 |
30/10/2019 09:37:55 |
64 |
000.43.24.H42-191030-0004 |
Cải chính ngày sinh của bản thân từ sinh ngày 29/2/1993 thành 28/2/1993 |
30/10/2019 08:25:47 |
NGUYỄN VĂN MẪN |
07/11/2019 08:25:47 |
30/10/2019 09:37:56 |
65 |
000.43.24.H42-191030-0003 |
Cải chính năm sinh của người cha từ sinh năm 1920 thành sinh năm 1924, năm sinh mẹ từ sinh năm 1920 thành sinh năm 1924 |
30/10/2019 08:17:11 |
NGÔ VĂN QUYẾT |
07/11/2019 08:17:11 |
30/10/2019 09:37:56 |
66 |
000.43.24.H42-191030-0002 |
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc: Cải chính quê quán của bản thân, người cha, mẹ từ Phố Năm Dân, TT Phát Diệm, Kim Sơn, Ninh BÌnh thành xã Thượng Kiệm, Kim Sơn, Ninh Bình |
30/10/2019 08:15:37 |
NGUYỄN KIỀU LY |
07/11/2019 08:15:37 |
30/10/2019 09:37:57 |
67 |
000.43.24.H42-191030-0001 |
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc: Cải chính năm sinh của người cha Từ sinh năm 1982 thành sinh năm 1983 |
30/10/2019 08:12:39 |
TRẦN ANH TRÀ |
07/11/2019 08:12:39 |
30/10/2019 09:37:57 |
68 |
000.43.24.H42-191028-0004 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
28/10/2019 16:15:38 |
PHẠM KHÁNH NINH |
31/10/2019 16:15:38 |
28/10/2019 16:26:44 |
69 |
000.43.24.H42-191028-0003 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
28/10/2019 09:50:26 |
ĐINH VĂN THANH |
31/10/2019 09:50:26 |
28/10/2019 16:12:12 |
70 |
000.43.24.H42-191028-0002 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
28/10/2019 09:48:14 |
VŨ THỊ HƯỜNG |
31/10/2019 09:48:14 |
28/10/2019 16:12:12 |
71 |
000.43.24.H42-191028-0001 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
28/10/2019 09:45:47 |
PHẠM CHIẾN THẮNG |
31/10/2019 09:45:47 |
28/10/2019 16:12:13 |
72 |
000.43.24.H42-191024-0004 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
24/10/2019 15:17:06 |
TRẦN THỊ HỮU |
29/10/2019 15:17:06 |
24/10/2019 15:32:22 |
73 |
000.43.24.H42-191024-0003 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh |
24/10/2019 11:09:26 |
HOÀNG DUY HƯNG |
29/10/2019 12:00:00 |
24/10/2019 14:04:12 |
74 |
000.43.24.H42-191024-0002 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
24/10/2019 11:07:33 |
PHẠM MINH CAO |
29/10/2019 12:00:00 |
24/10/2019 14:04:13 |
75 |
000.43.24.H42-191024-0001 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
24/10/2019 11:03:56 |
TRẦN THỊ HẢI YẾN |
29/10/2019 12:00:00 |
24/10/2019 14:04:13 |
76 |
000.43.24.H42-191023-0002 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị: khen thưởng cho các tập thể, cá nhân có thành tích trong diễn tập khu vực phòng thủ huyện Kim Sơn năm 2019 |
23/10/2019 14:30:35 |
VŨ TUẤN ANH |
05/11/2019 17:00:00 |
23/10/2019 14:36:28 |
77 |
000.43.24.H42-191023-0001 |
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh. |
23/10/2019 09:41:55 |
NGUYỄN QUỐC HUY |
13/11/2019 09:41:55 |
|
78 |
000.43.24.H42-191021-0008 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
21/10/2019 16:01:39 |
NGUYỄN THỊ THU HẰNG |
24/10/2019 16:01:39 |
21/10/2019 16:19:40 |
79 |
000.43.24.H42-191021-0007 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
21/10/2019 15:11:42 |
TRẦN THỊ NHUNG |
24/10/2019 15:11:42 |
21/10/2019 16:19:58 |
80 |
000.43.24.H42-191021-0006 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
21/10/2019 14:05:57 |
NGUYỄN VĂN THANH |
24/10/2019 14:05:57 |
21/10/2019 14:45:10 |
81 |
000.43.24.H42-191021-0005 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
21/10/2019 10:03:09 |
NGUYỄN KIM CƯƠNG |
24/10/2019 10:03:09 |
21/10/2019 14:45:10 |
82 |
000.43.24.H42-191021-0004 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
21/10/2019 09:45:28 |
BÙI THỊ TƯƠI |
24/10/2019 09:45:28 |
21/10/2019 14:45:11 |
83 |
000.43.24.H42-191021-0003 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh |
21/10/2019 09:40:18 |
TRẦN MINH THÀNH |
24/10/2019 09:40:18 |
21/10/2019 14:45:11 |
84 |
000.43.24.H42-191021-0002 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
21/10/2019 09:28:03 |
ĐINH CÔNG TUYÊN |
24/10/2019 09:28:03 |
21/10/2019 14:45:12 |
85 |
000.43.24.H42-191021-0001 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
21/10/2019 08:19:07 |
TRẦN CÔNG THÌN |
24/10/2019 08:19:07 |
21/10/2019 14:45:12 |
86 |
000.43.24.H42-191111-0007 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
11/11/2019 17:05:48 |
NINH VĂN BẢY |
14/11/2019 17:00:00 |
11/11/2019 17:09:31 |
87 |
000.43.24.H42-191111-0006 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
11/11/2019 17:02:17 |
HOÀNG THỊ HIỀN |
14/11/2019 17:00:00 |
11/11/2019 17:09:31 |
88 |
000.43.24.H42-191111-0005 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
11/11/2019 10:08:49 |
PHẠM THỊ THÚY |
14/11/2019 10:08:49 |
11/11/2019 10:39:14 |
89 |
000.43.24.H42-191111-0004 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
11/11/2019 10:05:38 |
MAI TRUNG HIẾU |
14/11/2019 10:05:38 |
11/11/2019 10:39:15 |
90 |
000.43.24.H42-191111-0003 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
11/11/2019 08:47:30 |
PHẠM VĂN HIẾN |
14/11/2019 08:47:30 |
11/11/2019 10:39:15 |
91 |
000.43.24.H42-191111-0002 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
11/11/2019 08:45:21 |
TRẦN VĂN TRUNG |
14/11/2019 08:45:21 |
11/11/2019 10:39:16 |
92 |
000.43.24.H42-191111-0001 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
11/11/2019 08:27:35 |
NGÔ VĂN MƯỜI |
14/11/2019 08:27:35 |
11/11/2019 10:39:16 |
93 |
000.43.24.H42-191107-0003 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
07/11/2019 14:40:43 |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
12/11/2019 14:40:43 |
07/11/2019 14:45:39 |
94 |
000.43.24.H42-191107-0002 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
07/11/2019 14:23:11 |
TRẦN VĂN TĨNH |
12/11/2019 14:23:11 |
07/11/2019 14:45:39 |
95 |
000.43.24.H42-191107-0001 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
07/11/2019 09:09:20 |
TRẦN QUỐC CHIẾN |
12/11/2019 09:09:20 |
07/11/2019 09:17:00 |
96 |
000.43.24.H42-191104-0005 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
04/11/2019 14:56:19 |
PHẠM VĂN HÒA |
07/11/2019 14:56:19 |
04/11/2019 15:13:40 |
97 |
000.43.24.H42-191104-0004 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh |
04/11/2019 14:49:01 |
TRẦN THỊ HOA |
07/11/2019 14:49:01 |
04/11/2019 15:13:40 |
98 |
000.43.24.H42-191104-0003 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
04/11/2019 11:03:21 |
TRẦN VĂN GIẢNG |
07/11/2019 12:00:00 |
04/11/2019 15:13:41 |
99 |
000.43.24.H42-191104-0002 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh |
04/11/2019 09:37:29 |
PHAN DUY ĐẮC |
07/11/2019 09:37:29 |
04/11/2019 09:56:56 |
100 |
000.43.24.H42-191104-0001 |
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh |
04/11/2019 08:59:30 |
VŨ THỊ THỌ |
|
04/11/2019 09:56:56 |